Có 2 kết quả:
松绑 sōng bǎng ㄙㄨㄥ ㄅㄤˇ • 鬆綁 sōng bǎng ㄙㄨㄥ ㄅㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to untie
(2) (fig.) to ease restrictions
(2) (fig.) to ease restrictions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to untie
(2) (fig.) to ease restrictions
(2) (fig.) to ease restrictions
Bình luận 0